Đồng hồ đo áp suất là thiết bị không thể thiếu giúp theo dõi và điều chỉnh áp suất chính xác, bảo vệ hệ thống khỏi các sự cố liên quan đến áp suất cao hoặc thấp.
Đồng hồ đo áp suất là gì?
Đồng hồ đo áp suất là một thiết bị dùng để đo áp suất của chất lỏng hoặc khí trong hệ thống. Nó giúp theo dõi và kiểm soát áp suất để đảm bảo hoạt động của hệ thống an toàn và hiệu quả. Đồng hồ đo áp suất thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, như hệ thống hơi, khí nén, hệ thống nước, và trong các thiết bị như máy bơm, nồi hơi, và các máy móc có yêu cầu kiểm soát áp suất.

Cấu Tạo Đồng Hồ Đo Áp Suất
Đồng hồ đo áp suất có cấu tạo tương đối đơn giản, nhưng lại bao gồm nhiều bộ phận quan trọng để thực hiện chức năng đo lường chính xác. Cấu tạo của đồng hồ đo áp suất có thể thay đổi tùy theo loại và ứng dụng cụ thể, nhưng thông thường sẽ có những bộ phận chính sau:
- Vỏ đồng hồ: Vỏ bảo vệ các thành phần bên trong đồng hồ khỏi các yếu tố bên ngoài như bụi, nước và hóa chất. Vật liệu phổ biến cho vỏ là thép không gỉ hoặc nhựa, nhằm đảm bảo độ bền và chống ăn mòn.
- Mặt đồng hồ: Đây là phần hiển thị áp suất đo được. Mặt đồng hồ thường có các thang đo từ 0 đến giá trị lớn nhất phù hợp với loại đồng hồ. Kích thước mặt có thể từ 50mm đến 250mm tùy vào nhu cầu sử dụng.
- Ống Bourdon: Đây là bộ phận chính thực hiện chức năng đo áp suất. Khi áp suất của chất lỏng hoặc khí đi qua, ống Bourdon sẽ giãn nở hoặc co lại, tạo ra sự thay đổi trong hệ thống. Sự biến dạng của ống này được chuyển thành chuyển động quay của kim đồng hồ, hiển thị giá trị áp suất.
- Bộ truyền động: Bộ truyền động này kết nối ống Bourdon với kim đồng hồ. Khi ống Bourdon biến dạng, bộ truyền động sẽ chuyển đổi chuyển động cơ học thành chuyển động quay của kim, giúp hiển thị áp suất chính xác.
- Dầu Glyxerin (nếu có): Ở một số loại đồng hồ, mặt đồng hồ có chứa dầu Glyxerin để chống rung và sốc. Điều này giúp đồng hồ hoạt động ổn định và chính xác ngay cả trong môi trường có rung động mạnh.
- Lớp màng ngăn (ở một số loại đồng hồ): Lớp màng này được sử dụng để ngăn tạp chất, bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi bị tắc nghẽn do bụi hoặc tạp chất từ môi trường.
Nguyên Lý Hoạt Động Của Đồng Hồ Đo Áp Suất
- Ống Bourdon: Khi áp suất tác động lên ống Bourdon, ống sẽ bị giãn ra hoặc co lại tùy thuộc vào áp suất. Sự thay đổi hình dạng của ống này được chuyển thành chuyển động quay thông qua một bộ truyền động cơ học. Đây là nguyên lý hoạt động của đa số đồng hồ áp suất cơ học.
- Đồng hồ điện tử: Các loại đồng hồ điện tử sử dụng cảm biến áp suất, như cảm biến điện trở hoặc cảm biến điện dung, để đo áp suất. Khi áp suất thay đổi, cảm biến sẽ tạo ra tín hiệu điện tử, được xử lý và hiển thị trên màn hình số.
- Nguyên lý chuyển đổi áp suất thành chuyển động: Trong các loại đồng hồ cơ học, sự giãn nở của ống Bourdon hoặc màng ngăn (ở đồng hồ màng) sẽ tạo ra một chuyển động. Chuyển động này được truyền qua các bánh răng và lò xo để quay kim đồng hồ, hiển thị giá trị áp suất.
- Nguyên lý hoạt động của đồng hồ màng: Một số loại đồng hồ sử dụng màng ngăn để đo áp suất. Khi áp suất tác động lên màng, màng sẽ uốn cong, từ đó truyền lực qua hệ thống cơ học để di chuyển kim hiển thị.
- Cảm biến áp suất: Ở đồng hồ đo áp suất điện tử, khi áp suất tác động lên cảm biến, tín hiệu điện sẽ được tạo ra và xử lý bởi vi mạch để chuyển đổi thành giá trị số hiển thị.
Ứng dụng của đồng hồ đo áp suất
- Hệ thống có sử dụng chất lỏng gồm: nước sạch, nước thải, dầu, nhớt, dược phẩm, giải khát,….
- Hệ thống sử dụng khí: gồm khí nén, khí hóa học, khí sạch,….
- Hệ thống hơi nóng như lò hơi, hệ thống sấy….
- Sử dụng cho các nhà máy: dệt, nhuộm, luyện kim, sản xuất linh kiện, máy móc, nhà máy giấy, sản phẩm gia dụng, hàng tiêu dùng….
- Sử dụng cho phòng thí nghiệm
- Sử dụng trong trường học, bệnh viện…
- Sử dụng cho hệ thống PCCC, cấp nước sinh hoạt…