Các Loại Van Công Nghiệp Trong Ngành Dầu Khí Phổ Biến

logo
Tư vấn miễn phí Tư vấn miễn phí
Gia công tại nhà máy Gia công tại nhà máy
Giao hàng toàn quốc Giao hàng toàn quốc
Các Loại Van Công Nghiệp Trong Ngành Dầu Khí Phổ Biến
29/06/2024 09:46 AM 159 Lượt xem

    Ngành công nghiệp dầu khí, với quy mô lớn và hệ thống phức tạp, đòi hỏi sự hỗ trợ đắc lực từ các thiết bị chuyên dụng như van công nghiệp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những loại van công nghiệp quan trọng không thể thiếu trong ngành dầu khí.

    Các loại van công nghiệp trong ngành dầu khí phổ biến

    Ngày nay, dầu khí không chỉ là một nguồn năng lượng quan trọng mà còn là cốt lõi của sự phát triển xã hội. Nó đóng vai trò chủ chốt trong nhiều lĩnh vực và hệ thống sản xuất, cung cấp nguyên liệu cho dung môi, hóa chất, dược phẩm, và nhiều ứng dụng khác như thuốc trừ sâu và phân bón. Ngành công nghiệp khai thác dầu khí đang phát triển mạnh mẽ với sự tiến bộ của khoa học và kỹ thuật, từ việc tìm kiếm, khai thác, vận chuyển đến chế biến dầu thô thành các sản phẩm tinh chế.

    Van công nghiệp đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong ngành dầu khí, giúp điều khiển vận hành hệ thống một cách hiệu quả và an toàn. Chúng quản lý lưu lượng, áp suất và tốc độ trong hệ thống một cách chính xác, đảm bảo hoạt động liên tục và an toàn mà không gây thất thoát nhiên liệu hay rủi ro cháy nổ.

    Dưới đây là một số loại van công nghiệp phổ biến trong ngành dầu khí, đóng góp quan trọng cho sự phát triển của ngành này:

    1. Van bi

    Van bi (Ball Valve) là một thiết bị phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống đường ống, có nhiệm vụ chính là điều khiển dòng chảy của chất lỏng, khí hoặc hơi bằng cách cho phép hoặc ngăn chặn chúng thông qua van. Thiết kế của van bi bao gồm một đĩa van hình viên bi kim loại rỗng, cho phép van mở và đóng một cách nhanh chóng và hiệu quả mà không gây rò rỉ. Đĩa van xoay một góc 90 độ theo chiều kim đồng hồ để mở và đóng van. Khi lỗ trong đĩa van song song với đường ống, chất lỏng có thể lưu thông tự do; khi đĩa van quay ngược lại, van sẽ đóng lại và ngăn chặn dòng chảy của chất lỏng tại vị trí đó.

    Thông số kỹ thuật của van bi bao gồm:

    • Kích thước: từ DN50 đến DN300
    • Chất liệu chế tạo: inox, gang, đồng, thép
    • Gioăng: PTFE
    • Lớp lót: Epoxy
    • Kiểu kết nối: nối ren hoặc mặt bích
    • Tiêu chuẩn kết nối: BS, JIS, DIN
    • Nhiệt độ làm việc tối đa: 180 độ C
    • Áp suất làm việc: PN16
    • Môi trường làm việc: chất lỏng, khí, hơi, hóa chất, dầu
    • Bảo hành: 12 tháng

    Ưu điểm của van bi:

    • Điều khiển dòng chảy chất lỏng hiệu quả và chính xác.
    • Chức năng điều tiết dòng chảy tốt.
    • Không làm giảm lưu lượng và tốc độ của chất lỏng khi đi qua.
    • Các bộ phận tháo rời dễ dàng, thuận tiện cho việc lắp đặt và bảo trì.
    • Đa dạng về chất liệu, phù hợp với các điều kiện môi trường khác nhau.
    • Mối nối chắc chắn, không gây rò rỉ hoặc thất thoát chất lỏng.

    Điều này làm cho van bi trở thành một lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng đòi hỏi sự tin cậy và hiệu quả cao.

    2. Van bướm

    Van bướm (Butterfly Valve) là một loại van có chức năng điều tiết và lưu thông dòng chảy của các loại chất lỏng và khí trong hệ thống một cách hiệu quả. Thiết bị này có thiết kế giống như một chiếc bướm, với đĩa van như cánh bướm và cơ chế điều khiển tương tự như râu bướm. Van bướm có nhiều loại, như van bướm tay gạt, van bướm tay quay, van bướm điều khiển điện và khí nén, và được ứng dụng rộng rãi từ các hệ thống khai thác dầu khí đến các ứng dụng trong công nghiệp và dân dụng như hệ thống cấp thoát nước, phòng cháy chữa cháy, và các nhà máy sản xuất.

    Thông số kỹ thuật của van bướm bao gồm:

    • Kích thước: từ DN50 đến DN600
    • Chất liệu chế tạo: gang, đồng, inox, thép
    • Kiểu kết nối: nối ren, mặt bích, hàn kín
    • Tiêu chuẩn kết nối: JIS, DIN, BS
    • Phương thức vận hành: tay gạt, tay quay, khí nén, điện từ
    • Nhiệt độ làm việc: -10 đến 253°C
    • Áp suất làm việc: PN10, PN16, PN25
    • Môi trường làm việc: nước, khí, hơi, dầu, xăng, hóa chất
    • Bảo hành: 12 tháng

    Ưu điểm của van bướm:

    • Đóng mở nhanh chóng, ngăn chặn hoặc lưu thông lưu chất một cách dễ dàng.
    • Khả năng điều tiết dòng chảy tốt hơn so với các loại van khác.
    • Sử dụng được với nhiều loại chất lỏng và khí khác nhau, kể cả những loại có nhiệt độ cao và khả năng gây ăn mòn.
    • Đa dạng kích thước, phù hợp với các đường ống có đường kính lớn.
    • Chế tạo từ các vật liệu an toàn, không chứa chất độc hại, phù hợp với các môi trường yêu cầu vệ sinh cao như thực phẩm và dược phẩm.
    • Dễ dàng tháo lắp để bảo trì, có thể tìm thấy linh kiện thay thế ở nhiều nơi.
    • Độ bền cao, có thể sử dụng lâu dài mà không bị suy giảm hiệu suất.

    3. Van cầu

    Van cầu (Globe Valve) là một thiết bị quan trọng trong ngành công nghiệp, được thiết kế với đĩa van có hình dạng giống hình cầu. Bên trong thân van có một bộ phận điều khiển dòng chảy, chia van thành hai phần bằng nhau, giúp van có khả năng điều tiết dòng chảy một cách hiệu quả. Đây là loại van tuyến tính, có khả năng tăng tốc độ dòng chảy nhưng làm giảm áp lực hệ thống. Van cầu thường được sử dụng trong các đường ống vận chuyển chất lỏng có nhiệt độ cao và trong các hệ thống vận chuyển khí hơi, đặc biệt phổ biến trong giai đoạn lọc hóa dầu của các hệ thống khai thác dầu khí.

    Thông số kỹ thuật của van cầu:

    • Kích thước: từ DN15 đến DN500
    • Chất liệu: gang, đồng, inox, thép
    • Gioăng làm kín: EPDM, PTFE
    • Kiểu kết nối: nối ren, mặt bích, hàn kín
    • Tiêu chuẩn kết nối: BS, JIS, DIN, ANSI
    • Phương thức vận hành: tay quay, khí nén, điện
    • Nhiệt độ làm việc tối đa: 300 độ C
    • Áp lực làm việc: từ 10 bar đến 40 bar
    • Môi trường làm việc: nước nóng, khí, hơi, dầu nóng
    • Bảo hành: 12 tháng

    Ưu điểm của van cầu:

    • Là loại van công nghiệp phổ biến và có khả năng điều tiết dòng chảy tốt nhất trên thị trường.
    • Bộ phận điều khiển dòng chảy giúp lưu chất lưu thông một cách dễ dàng mà không giảm tốc độ hoặc gây quá tải áp lực.
    • Phù hợp cho việc vận chuyển các loại chất lỏng có nhiệt độ cao.
    • Không bị ăn mòn bởi hóa chất hoặc oxy hóa trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
    • Dễ dàng lắp đặt và vận hành nhanh chóng.
    • Đa dạng về thiết kế, chất liệu và kích thước để phù hợp với nhiều yêu cầu ứng dụng khác nhau.

    4. Van cổng

    Van cổng (Gate Valve) là một loại van công nghiệp phổ biến được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống chất lỏng với áp lực cao. Với đĩa van bằng kim loại vững chắc, van có khả năng mở và đóng nhanh chóng ngay cả khi dòng chảy có tốc độ lớn. Tuy nhiên, loại van này không có chức năng điều tiết dòng chảy mà chỉ sử dụng để ngăn chặn hoặc cho phép lưu thông lưu chất một cách hiệu quả.

    Van cổng có nhiều loại như van cổng ty nổi, van cổng ty chìm, van cổng dạng dao, van cổng dạng nêm, van cổng điều khiển bằng tay quay, van cổng điều khiển bằng điện và khí nén, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống khai thác dầu khí nhờ vào khả năng hoạt động trong môi trường có áp lực cao và quy mô hệ thống lớn.

    Thông số kỹ thuật của van cổng:

    • Kích thước: từ DN15 đến DN1000
    • Chất liệu: inox, gang, thép
    • Phương thức vận hành: tay quay vô lăng, điện, khí nén
    • Kiểu kết nối: nối ren, mặt bích, hàn kín
    • Tiêu chuẩn kết nối: JIS, ANSI, BS
    • Nhiệt độ làm việc: tối đa 180 độ C
    • Áp lực làm việc: PN16
    • Môi trường làm việc: chất lỏng, khí, hơi, xăng dầu, hóa chất
    • Bảo hành: 12 tháng

    Ưu điểm của van cổng:

    • Có chức năng ngăn chặn hoặc lưu thông lưu chất một cách hiệu quả.
    • Chịu được tốc độ dòng chảy lớn với áp lực cao.
    • Thiết kế chắc chắn, hiện đại, không gây rò rỉ lưu chất hay nứt vỡ trong quá trình sử dụng.
    • Có nhiều lựa chọn về mẫu mã, chất liệu và kích thước.
    • Lưu chất đi qua van không bị giảm lưu lượng hoặc tốc độ.
    • Ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực với các điều kiện môi trường khác nhau.

    5. Van 1 chiều

    Van 1 chiều (Check Valve) là thiết bị quan trọng trong các hệ thống dầu khí, thường được lắp đặt nhiều ở các máy bơm. Chức năng chính của loại van này là chỉ cho phép lưu chất di chuyển theo một hướng nhất định. Khi lưu chất đi vào hệ thống, van sẽ tự động đóng lại để ngăn không cho chúng quay ngược lại nguồn gốc. Điều này giúp ngăn chặn hiện tượng nước chảy ngược, bảo vệ các thiết bị khác trong hệ thống và giảm thiểu các vấn đề như búa nước và thất thoát lưu chất.

    Thông số kỹ thuật của van 1 chiều:

    • Kích thước: từ DN15 đến DN500
    • Chất liệu: inox, gang, đồng, thép, nhựa
    • Phân loại: van lá lật, vanh cánh bướm, van lò xo, van cối
    • Phương thức kết nối: nối ren, mặt bích
    • Tiêu chuẩn kết nối: BS, JIS, DIN
    • Nhiệt độ làm việc: lên đến 220 độ C
    • Áp lực làm việc: từ PN10 đến PN40
    • Môi trường làm việc: xăng dầu, nước, hóa chất, khí nén, hơi
    • Bảo hành: 12 tháng

    Ưu điểm của van 1 chiều:

    • Chỉ cho phép lưu chất chảy theo một chiều nhất định, thích hợp cho các hệ thống máy bơm.
    • Ngăn chặn hoàn toàn nước chảy ngược, không gây búa nước hay thất thoát lưu chất.
    • Bảo vệ các thiết bị khác trong hệ thống.
    • Tháo lắp để bảo trì đơn giản, không làm ảnh hưởng đến cấu trúc ban đầu của hệ thống.
    • Thiết kế ít bộ phận chuyển động, giúp giảm chi phí sửa chữa.

    6. Van an toàn

    Trong các hệ thống vận chuyển dầu khí, khi tốc độ dòng chảy quá lớn có thể dẫn đến tăng áp suất hệ thống vượt quá giới hạn an toàn, tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ và thiệt hại cho các thiết bị xung quanh, thậm chí đe dọa sức khỏe của nhân viên làm việc gần đó. Do đó, van an toàn (Safety Valve) được sử dụng để ngăn chặn những sự cố này xuất hiện tối thiểu.

    Thông số kỹ thuật của van an toàn:

    • Kích thước: DN15 – DN200
    • Chất liệu: inox, thép, gang
    • Kiểu kết nối: nối ren, lắp bích
    • Tiêu chuẩn kết nối: ANSI, BS, DIN, JIS
    • Áp lực làm việc: từ PN10 đến PN20
    • Nhiệt độ môi trường: lên đến 250 độ C
    • Áp suất làm việc: từ 0.2 kg/cm2 đến 20 kg/cm2
    • Phân loại: van tác động trực tiếp, van tác động gián tiếp
    • Môi trường lưu chất: chất lỏng, khí nén, hơi nóng
    • Bảo hành: 12 tháng

    Ưu điểm của van an toàn:

    • Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với không gian hẹp.
    • Hoạt động hiệu quả, chính xác và nhanh chóng trong các tình huống khẩn cấp.
    • Tự động kiểm soát và xả áp dư thừa khi phát hiện vượt quá mức quy định, không cần sự can thiệp của lực lượng bên ngoài.
    • Quá trình vận hành và bảo trì không ảnh hưởng đến các thiết bị khác trong hệ thống.
    • Độ bền cao, ổn định trong các hệ thống có áp suất lớn.

    7. Van giảm áp

    Van giảm áp (Pressure reducing Valve) là một thành phần quan trọng trong hệ thống cung cấp lưu chất, thường được đặt ở các điểm cuối của hệ thống để điều chỉnh áp suất xuống mức đã thiết lập trước đó. Chức năng chính của van này là đảm bảo rằng áp suất tại đầu ra luôn duy trì ở mức ổn định và an toàn, không vượt quá giới hạn cho phép. Điều này giúp phù hợp với yêu cầu của môi trường và hệ thống, đồng thời giảm thiểu các rủi ro tiềm tàng.

    Thông số kỹ thuật của van giảm áp:

    • Kích thước thiết bị: DN50 – DN1000
    • Chất liệu: inox, gang, thép
    • Áp lực đầu vào: PN16, PN25
    • Áp lực đầu ra: từ 0bar đến 16bar
    • Phương thức kết nối: nối ren, mặt bích, hàn
    • Tiêu chuẩn mặt bích: BS, DIN, ANSI, JIS
    • Áp lực tùy chỉnh: từ 6bar đến 16bar
    • Nhiệt độ làm việc: từ -5 độ C đến 350 độ C
    • Môi trường làm việc: chất lỏng, khí, hơi, xăng dầu, hóa chất
    • Bảo hành: 12 tháng

    Ưu điểm của van giảm áp:

    • Đảm bảo áp suất đầu ra luôn ổn định và an toàn.
    • Bảo vệ hệ thống, ngăn chặn các thiệt hại do áp suất quá cao gây ra cho thiết bị và người sử dụng.
    • Có khả năng điều chỉnh áp suất theo nhu cầu cụ thể của người sử dụng.
    • Đa dạng kích thước để phù hợp với các yêu cầu khác nhau.
    • Ứng dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao mà vẫn hoạt động hiệu quả.
    • Độ bền cao, không đòi hỏi việc bảo trì thường xuyên.

    8. Van xả khí

    Van xả khí (Air Vent Valve) là một linh kiện không thể thiếu trong các hệ thống sản xuất đặc thù như vận chuyển hóa chất, xăng dầu, nước nóng và khí hơi. Chức năng chính của van này là giảm áp suất trong hệ thống bằng cách thải khí dư thừa ra bên ngoài, nhằm đảm bảo môi trường trong hệ thống luôn ổn định và tránh các vấn đề tiềm tàng.

    Thông số kỹ thuật của van xả khí:

    • Kích thước sản phẩm: DN15 – DN100
    • Vật liệu sản xuất: gang, đồng, thép, inox
    • Kiểu kết nối: nối ren, lắp bích
    • Tiêu chuẩn kết nối: DIN, ANSI, BS
    • Áp lực: PN10, PN16, PN25
    • Nhiệt độ: từ -100 độ C đến 150 độ C
    • Môi trường làm việc: nước, khí, hơi
    • Bảo hành: 12 tháng

    Ưu điểm của van xả khí:

    • Có bộ phận điều chỉnh giúp lựa chọn áp suất mong muốn trong hệ thống.
    • Theo dõi và kiểm tra hệ thống, tự động mở khi phát hiện áp suất vượt quá giới hạn, thải khí dư thừa ra ngoài để giữ áp suất hệ thống ổn định.
    • Chịu được áp lực môi trường lớn và nhiệt độ cao.
    • Không bị ăn mòn bởi hóa chất.
    • Ngăn ngừa các vấn đề tiềm tàng như cháy nổ và bảo vệ các thiết bị khác trong hệ thống.

    Việc sử dụng van xả khí giúp tối ưu hóa hoạt động của hệ thống sản xuất và gia tăng tính an toàn trong quá trình vận hành.

    9. Van cắm

    Van cắm (Plug valve) là một loại van có hình dạng giống như một chiếc phích cắm, được sử dụng để điều khiển dòng chảy của lưu chất trong các hệ thống công nghiệp. Đĩa van được thiết kế với nhiều khe hở để cho phép lưu chất đi qua khi van được mở. Tuy nhiên, do thiết kế đặc biệt này, van cắm thường chỉ phù hợp để vận chuyển các loại lưu chất dạng lỏng và khí hơi, không thích hợp cho các chất rắn hoặc có độ đặc cao như bùn.

    Thông số kỹ thuật của van cắm:

    • Kích thước: DN15 – DN600
    • Chất liệu: inox, thép, gang
    • Phương thức vận hành: tay gạt, điều khiển điện, điều khiển khí nén
    • Kiểu kết nối: mặt bích, nối ren, hàn kín
    • Tiêu chuẩn kết nối: JIS, DIN, ANSI
    • Nhiệt độ làm việc: lên đến 300 độ C
    • Áp lực làm việc: PN16, PN25
    • Môi trường sử dụng: chất lỏng, xăng dầu, hóa chất, khí, hơi
    • Bảo hành: 12 tháng

    Ưu điểm của van cắm:

    • Các bộ phận đóng mở của van được phủ một lớp lót đàn hồi, giúp ngăn chặn rò rỉ lưu chất và bảo vệ van không bị mài mòn trong quá trình sử dụng.
    • Vật liệu chế tạo đa dạng, có thể chịu nhiệt độ cao lên đến 300 độ C, phù hợp với các môi trường có áp lực cao.
    • Thiết kế thân van đơn giản, nhỏ gọn nên dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
    • Van có khả năng vận chuyển lưu chất hiệu quả.

    Van cắm là một giải pháp lý tưởng cho các hệ thống công nghiệp cần điều khiển dòng chảy của lưu chất một cách chính xác và hiệu quả.

    Xem thêm >> Địa Chỉ Mua Van Công Nghiệp Uy Tín Tại TP.HCM

    Đơn vị cung cấp van công nghiệp trong ngành dầu khí uy tín nhất TP.HCM

    Dương Hoàng Phát là đơn vị cung cấp các loại van trong ngành dầu khí tại TP.HCM. Với kinh nghiệm và uy tín lâu năm, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả vượt trội. Chúng tôi cung cấp các loại van đa dạng, từ van cổng, van bi đến van giảm áp và van xả khí, phục vụ cho các ứng dụng trong ngành dầu khí và các môi trường công nghiệp khác. Với mục tiêu mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng, Dương Hoàng Phát luôn đặt chất lượng sản phẩm và dịch vụ lên hàng đầu, đồng hành cùng sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp Việt Nam.

    Zalo
    Hotline
    Hotline tư vấn:0916 02 86 86