BÌNH CHỮA CHÁY

logo
Tư vấn miễn phí Tư vấn miễn phí
Gia công tại nhà máy Gia công tại nhà máy
Giao hàng toàn quốc Giao hàng toàn quốc
BÌNH CHỮA CHÁY

Bình chữa cháy là gì? tại sao cần sử dụng bình chữa cháy?

Bình chữa cháy là một thiết bị quan trọng trong hệ thống phòng cháy chữa cháy, được sử dụng để dập tắt các đám cháy nhỏ và di động khi chúng mới bắt đầu, giúp bảo vệ an toàn con người và tài sản. Sản phẩm này có khả năng đáp ứng nhu cầu chữa cháy trong các tình huống kiểm soát được và có thể ngăn chặn được hậu quả nghiêm trọng từ các vụ hỏa hoạn.

Nghiên cứu cho thấy, hơn 90% các vụ cháy có thể được kiểm soát hiệu quả bằng cách sử dụng bình chữa cháy di động phù hợp. Chúng được phân loại dựa trên loại chất chữa cháy và được thiết kế với nhiều kích cỡ và khối lượng khác nhau để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của người dùng. Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm đảm bảo chất lượng để đáp ứng nhu cầu chữa cháy của bạn.

Cấu tạo của bình chữa cháy bao gồm

 

Cấu trúc của bình chữa cháy bao gồm các thành phần sau:

  1. Vỏ bình: Được làm từ thép đúc chịu áp lực cao, có hình dạng trụ đứng. Thường được sơn màu đỏ để dễ nhận biết và quan sát.

  2. Bên trong bình: Bao gồm chất chữa cháy và ống dẫn. Chất chữa cháy có thể là khí CO2 hoặc bột NaHCO3 (natri bicarbonate) với nồng độ khoảng 80%. Khí CO2 được nén thành chất lỏng dưới áp suất cao trong bình. Bột NaHCO3 không độc hại đối với con người, động vật và môi trường.

  3. Ống dẫn: Được làm từ nhựa, dùng để dẫn chất chữa cháy ra ngoài khi bình hoạt động.

  4. Cụm van: Làm từ hợp kim đồng, gắn liền với nắp đậy ở miệng bình. Van này điều khiển quá trình phun chất chữa cháy.

  5. Cò bóp / tay xách: Được sử dụng để cầm và điều khiển hoạt động của bình. Cò bóp thường có một chốt hãm để đảm bảo an toàn khi không sử dụng.

  6. Vòi phun: Làm từ nhựa, cao su hoặc kim loại, được nối với cụm van. Vòi này dùng để phun chất chữa cháy vào vị trí cần dập tắt đám cháy.

Mỗi loại bình chữa cháy có thiết kế và cấu trúc khác nhau tùy thuộc vào loại chất chữa cháy và mục đích sử dụng cụ thể.

Cấu tạo của bình bột chữa cháy cầm tay

  1. Vỏ bình: Thân hình trụ được làm từ thép, đúc nguyên khối và sơn màu đỏ để dễ nhận biết.

  2. Cổ bình: Có ren ngoài để kết nối với cụm van xả, cho phép tháo rời khi cần bảo trì.

  3. Cụm mỏ vịt: Còn được gọi là cụm van xả, dùng để thao tác và vận hành bình chữa cháy.

  4. Chốt an toàn: Được thiết kế để ngăn ngừa trẻ em nghịch ngợm hoặc tránh va chạm gây phun bột không mong muốn.

  5. Dây loa phun: Gồm một đoạn dây dẫn và loa phun, dùng để điều hướng dòng bột chữa cháy vào đám cháy.

  6. Đồng hồ áp: Giúp người dùng nhận biết áp suất bên trong bình, kiểm tra xem bình còn hoạt động hiệu quả hay không.

  7. Ti bình: Làm bằng đồng, nằm bên trong cụm mỏ vịt và có chức năng khóa bột.

  8. Ống dẫn: Nằm bên trong bình, kết nối với ti đồng, giúp dẫn bột từ đáy bình ra ngoài khi sử dụng.

  9. Bột khô: Thành phần chính là bột hóa chất chống cháy, có chức năng dập tắt lửa trực tiếp.

Cấu tạo của bình chữa cháy bột loại lớn có xe đẩy

  1. Vỏ bình: Thân hình trụ, làm từ thép đúc nguyên khối và sơn màu đỏ để dễ nhận diện.

  2. Cổ bình: Có ren ngoài để kết nối với cụm van xả, cho phép tháo rời khi cần bảo trì.

  3. Cụm mỏ vịt: Còn gọi là cụm van xả, dùng để điều khiển việc sử dụng bình chữa cháy.

  4. Chốt an toàn: Được thiết kế để ngăn ngừa việc trẻ em nghịch ngợm hoặc va chạm gây phun bột không mong muốn.

  5. Dây phun và súng phun: Bình loại lớn có dây phun dài và một súng phun linh hoạt, giúp điều hướng dòng bột chữa cháy một cách dễ dàng hơn.

  6. Đồng hồ áp: Giúp theo dõi áp suất bên trong bình, kiểm tra xem bình còn hoạt động hiệu quả hay không.

  7. Ti bình: Làm bằng đồng, nằm bên trong cụm mỏ vịt, có chức năng khóa bột.

  8. Ống dẫn: Nằm bên trong bình, kết nối với ti đồng để dẫn bột từ đáy bình ra ngoài khi sử dụng.

  9. Bột khô: Là hóa chất chống cháy, thành phần chính để dập tắt lửa.

Bình chữa cháy bột loại lớn thường được trang bị xe đẩy để dễ dàng di chuyển và sử dụng trong các khu vực rộng lớn.

Cấu tạo của bình CO2 chữa cháy các loại

  1. Vỏ bình: Được làm từ thép đúc nguyên khối, chịu được áp lực cao và thường sơn màu đỏ để dễ nhận biết.

  2. Cổ bình: Có ren ngoài để kết nối với cụm van xả, cho phép tháo rời để bảo trì và kiểm tra.

  3. Cụm van xả: Điều khiển việc phun khí CO2 ra ngoài, được thiết kế để dễ dàng thao tác khi cần sử dụng bình.

  4. Chốt an toàn: Được lắp đặt để ngăn chặn việc phun khí CO2 không mong muốn do vô tình kích hoạt hoặc trẻ em nghịch ngợm.

  5. Dây phun và vòi phun: Bình CO2 thường được trang bị dây phun và một vòi phun, giúp điều hướng khí CO2 chính xác vào đám cháy. Với các bình CO2 lớn hơn, dây phun có thể dài hơn và được thiết kế để tăng tính linh hoạt khi sử dụng.

  6. Đồng hồ áp suất: Một số bình CO2 có đồng hồ áp suất để theo dõi áp suất bên trong bình, đảm bảo bình luôn ở trạng thái hoạt động tốt.

  7. Ống dẫn bên trong: Kết nối từ van xả đến đáy bình để dẫn khí CO2 ra ngoài khi sử dụng.

  8. Khí CO2: Được nén dưới áp suất cao bên trong bình, khi phun ra, khí CO2 sẽ chuyển từ dạng lỏng sang dạng khí và có tác dụng làm lạnh, dập tắt lửa bằng cách giảm nhiệt độ và đẩy oxy ra khỏi khu vực cháy.

Bình CO2 chữa cháy được thiết kế để dập tắt các đám cháy loại B (cháy chất lỏng) và C (cháy thiết bị điện), nhờ vào khả năng làm ngạt và làm lạnh của khí CO2.

Bên trong bình chữa cháy có gì?

Bên trong bình chữa cháy chứa các thành phần và chất chữa cháy tùy theo loại bình cụ thể:

Bình chữa cháy bột

  1. Bột chữa cháy: Thường là bột khô hóa chất, phổ biến nhất là natri bicarbonate (NaHCO3). Bột này không độc hại và có khả năng dập tắt lửa bằng cách làm ngạt và làm mát.
  2. Khí đẩy: Thường là khí nitơ (N2), được nén dưới áp suất cao để đẩy bột chữa cháy ra ngoài qua ống dẫn.

Bình chữa cháy CO2

  1. Khí CO2 (carbon dioxide): Được nén dưới áp suất cao, CO2 trong bình ở dạng lỏng. Khi phun ra, CO2 chuyển từ dạng lỏng sang dạng khí và làm ngạt đám cháy bằng cách đẩy oxy ra khỏi khu vực cháy.
  2. Ống dẫn: Dẫn khí CO2 từ đáy bình lên van xả, giúp phun khí CO2 ra ngoài khi cần.

Các thành phần chung

  1. Ống dẫn: Ở trong bình, kết nối từ đáy bình đến van xả, giúp dẫn chất chữa cháy ra ngoài khi sử dụng.
  2. Ti bình: Làm bằng đồng, nằm bên trong cụm van xả, có chức năng khóa và điều tiết chất chữa cháy.
  3. Van xả: Điều khiển việc phun chất chữa cháy ra ngoài.
  4. Chốt an toàn: Để đảm bảo bình không bị kích hoạt một cách không mong muốn.

Các thành phần này hoạt động cùng nhau để đảm bảo bình chữa cháy có thể được sử dụng hiệu quả và an toàn khi cần thiết.

Nguyên lý hoạt động của bình chữa cháy và cách sử dụng hiệu quả

Bình chữa cháy xách tay

Nguyên lý hoạt động

Bình chữa cháy xách tay có dung tích từ 1kg đến 8kg chất chữa cháy, với tổng trọng lượng (bao gồm cả vỏ bình) từ 5.5kg đến 16kg.

  • Bình CO2: Được sử dụng để dập tắt lửa do các thiết bị điện tử, đồ vật quý giá hoặc thực phẩm gây ra, vì CO2 không để lại dư lượng và không gây hư hỏng đồ vật.
  • Bình bột: Có thiết kế nhỏ gọn, thích hợp sử dụng trong văn phòng, nhà ở và các công trình công cộng.

Cách sử dụng

  1. Chuẩn bị:

    • Lấy bình chữa cháy ra và mang đến khu vực cần dập lửa.
    • Giữ khoảng cách an toàn và nếu là bình bột MFZ, lắc bình vài lần trước khi sử dụng.
  2. Kích hoạt:

    • Dùng ngón tay kéo chốt an toàn.
    • Một tay cầm vào cò bóp, một tay cầm vào vòi phun và hướng về phía đám cháy.
    • Lưu ý: Đối với bình CO2, không được cầm trực tiếp vào bình hoặc đầu vòi vì có thể gây bỏng lạnh nguy hiểm.
  3. Dập lửa:

    • Nắm chặt cò bóp và bóp van để chất chữa cháy phun ra theo hướng vòi phun.
    • Tiếp tục phun cho đến khi lửa tắt hoàn toàn.

Các bước trên đảm bảo sử dụng bình chữa cháy xách tay một cách hiệu quả và an toàn trong tình huống khẩn cấp.

Bình chữa cháy có xe đẩy

Nguyên lý hoạt động

Bình chữa cháy có xe đẩy thường có dung tích lớn, khoảng 24kg, 30kg, 35kg chất chữa cháy, với trọng lượng tổng cộng từ 48kg đến 115kg. Được trang bị bánh xe, bình này dễ dàng di chuyển và có van được thiết kế để chịu áp suất cao. Vòi phun dài giúp tăng khả năng cơ động, thuận lợi cho việc chữa cháy ở các vị trí cao hoặc những ngõ ngách hẹp.

  • Dạng khí CO2:

    • Ứng dụng trong các công trình, nhà máy, xí nghiệp lớn, nơi cần xử lý đám cháy lớn, cháy thiết bị và máy móc hiện đại.
    • Phù hợp cho các sự cố cháy ở đường điện hạ, trung và cao thế, cháy do chập điện phát sinh hồ quang hoặc cháy một số kim loại.
  • Dạng bột:

    • Dùng để chữa cháy các chất rắn, lỏng, khí và các chất khí hóa lỏng dễ cháy.
    • Có thể chữa cháy kim loại và các sự cố cháy điện hạ thế (dưới 1000V).

Phương pháp sử dụng

  1. Di chuyển:

    • Đẩy xe chữa cháy đến khu vực có đám cháy.
    • Kéo vòi rulo ra và hướng lăng phun vào đám cháy.
  2. Kích hoạt:

    • Rút chốt an toàn.
    • Kéo van trên miệng bình vuông góc với mặt đất.
  3. Dập lửa:

    • Giữ chặt lăng phun và bóp cò để phun chất chữa cháy ra.
    • Tiếp tục phun cho đến khi đám cháy được dập tắt hoàn toàn.

Các bước trên đảm bảo bình chữa cháy có xe đẩy được sử dụng một cách hiệu quả và an toàn trong các tình huống khẩn cấp.

Tại sao cần sử dụng bình chữa cháy?

Nghiên cứu chỉ ra rằng hơn 90% các vụ cháy có thể được kiểm soát hiệu quả bằng cách sử dụng các bình chữa cháy xách tay phù hợp. Bình chữa cháy được phân loại dựa trên các loại lửa mà nhà sản xuất quy định. Vì vậy, việc trang bị bình chữa cháy phù hợp với nhu cầu (loại chất chữa cháy, khối lượng, kích thước) là vô cùng quan trọng.

Việc lắp đặt và trang bị bình chữa cháy là một biện pháp quan trọng để bảo vệ an toàn cho con người và tài sản khỏi nguy cơ hỏa hoạn.

Bình chữa cháy của Dương Hoàng Phát giá bao nhiêu?

Giá bán bình chữa cháy của Dương Hoàng Phát khác nhau tùy thuộc vào chủng loại, mẫu mã và kích thước. Để có báo giá mới nhất và được cập nhật thường xuyên, chúng tôi đã tổng hợp bảng giá vào một bài viết duy nhất.

Liên hệ ngay với Dương Hoàng Phát qua Hotline: 0916 02 86 86 - 0962 68 55 68 nếu bạn cần thông tin về giá cả của các loại bình chữa cháy tại TP.HCM từ Dương Hoàng Phát nhé!

Xem thêm:

Zalo
Hotline
Hotline tư vấn:0916 02 86 86